1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crush

crush

/krʌʃ/
Danh từ
  • sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát
  • đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau
  • buổi hội họp đông đúc
  • đòn trí mạng; quân sự sự tiêu diệt
  • sự vò nhàu, sự vò nát
  • nước vắt (cam, chanh...)
  • đường rào chỉ đủ một con vật đi Úc
  • tiếng lóng sự phải lòng, sự mê
Động từ
Nội động từ
  • chen, chen chúc
  • nhàu nát
Thành ngữ
Kinh tế
  • đập nhỏ
  • dịch ép
  • dịch vắt
  • ép
  • sự đập nhỏ
  • sự ép
  • sự vắt
  • vắt
Kỹ thuật
  • đập nhỏ
  • đập vỡ
  • đập vụn
  • ép
  • ép vụn
  • nén
  • nghiền
  • nghiền nát
  • sập đổ
  • sự đập vụn
  • sự nghiền vụn
  • vắt (quả)
  • xay nhỏ
Y học
  • đè, ép
Vật lý
  • nén vỡ
Dệt may
  • nhàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận