crush
/krʌʃ/
Danh từ
Động từ
- ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp
- nhồi nhét, ấn, xô đẩy
- vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)
- uống cạn
- nghĩa bóng tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan
Nội động từ
- chen, chen chúc
- nhàu nát
Thành ngữ
Kinh tế
- đập nhỏ
- dịch ép
- dịch vắt
- ép
- sự đập nhỏ
- sự ép
- sự vắt
- vắt
Kỹ thuật
- đập nhỏ
- đập vỡ
- đập vụn
- ép
- ép vụn
- nén
- nghiền
- nghiền nát
- sập đổ
- sự đập vụn
- sự nghiền vụn
- vắt (quả)
- xay nhỏ
Y học
- đè, ép
Vật lý
- nén vỡ
Dệt may
- nhàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận