1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ choice

choice

/tʃɔis/
Danh từ
  • sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn
  • quyền chọn; khả năng lựa chọn
  • người được chọn, vật được chọn
  • các thứ để chọn
  • tinh hoa, phần tử ưu tú
Thành ngữ
Kinh tế
  • chọn
  • lựa
  • lựa chọn
  • sự chọn
  • sự lựa chọn
Kỹ thuật
  • chọn lọc
  • lựa chọn
  • sự chọn
  • sự lựa chọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận