1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ career

career

/kə"riə/
Danh từ
Nội động từ
  • chạy nhanh, lao nhanh
  • chạy lung tung
Xây dựng
  • sự nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận