1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blest

blest

/bles/
Ngoại động từ
  • giáng phúc, ban phúc
  • tôn sùng
  • cầu Chúa phù hộ cho
  • (thường dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận