Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bless
bless
/bles/
Ngoại động từ
giáng phúc, ban phúc
tôn sùng
cầu Chúa phù hộ cho
(thường dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
to
be
blessed
with
good
health
:
được may mắn là có sức khoẻ tốt
Thành ngữ
bless
me!;
bless
my
soul!
chao ôi!; trời ôi!
blest
if
I
saw
him!
tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
to
have
not
a
penny
to
bless
oneself
with
nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Thảo luận
Thảo luận