1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bathe

bathe

/beið/
Danh từ
  • sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi)
Động từ
Nội động từ
  • tắm, đầm mình (ở hồ, sông, biển, bể bơi...)
Kỹ thuật
  • rửa
  • sự nhúng
  • sự rửa
Xây dựng
  • tắm rửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận