1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrange

arrange

/ə"reindʤ/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • bố trí
  • chỉnh hợp
  • lắp ráp
  • sắp đặt
  • sắp xếp
Cơ khí - Công trình
  • giá đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận