arrange in alphabetical order:
sắp xếp theo thứ tự abc
to arrange a room:
sửa soạn căn phòng
to arrange one"s hair:
chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
to arrange a meeting:
thu xếp cuộc gặp gỡ
to arrange a marriage:
thu xếp việc cưới xin
to arrange a piece of music:
cải biên một bản nhạc
to arrange a play for broadcasting:
soạn lại một vở kịch để phát thanh
to arrange to come early:
thu xếp để đến sớm
to arrange with somebody about something:
dàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì
Thảo luận