1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accommodate

accommodate

/ə"kɔmədeit/
Động từ
Kinh tế
  • giấy cho mượn đồ
Kỹ thuật
  • điều tiết
  • làm phù hợp
  • phù hợp
  • thích nghi
  • thích ứng
  • trang bị
Cơ khí - Công trình
  • dung nạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận