1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waft

waft

/wɑ:ft/
Danh từ
  • làn (gió...)
  • sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất
  • cái vỗ cánh chim
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • phấp phới
  • thoảng qua (trong không khí)
  • thổi hiu hiu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận