1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vault

vault

/vɔ:lt/
Danh từ
  • thể thao cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)
Nội động từ
  • cuốn thành vòm
Động từ
  • nhảy qua
Kỹ thuật
  • cuốn
  • hầm
  • hầm chứa
  • nhịp cuốn
  • mái vòm
  • vòm
  • vòng
  • xây vòm
Xây dựng
  • cuốn thành vòm
  • mái cong dạng vòm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận