the vault of the church:
mái vòm của nhà thờ
the vault of heaven:
vòm trời
family vault:
hầm mộ gia đình
to vault over a gate:
nhảy qua cổng
to vault into the saddle:
nhảy tót lên yên
to vault a passage:
xây khung vòm một lối đi
a vaulted roof:
mái vòm
vaulted with fire:
bị lửa phủ kín
Thảo luận