1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaulted

vaulted

/"vɔ:ltid/
Tính từ
  • uốn vòm, khom
Kỹ thuật
  • hình vòm
Xây dựng
  • có hình cuốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận