Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vaulted
vaulted
/"vɔ:ltid/
Tính từ
uốn vòm, khom
Kỹ thuật
hình vòm
Xây dựng
có hình cuốn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận