resource
/ri"sɔ:s/
Danh từ
- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
- sự giải trí, sự tiêu khiển
- tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
- (số nhiều) tài nguyên
- (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
Kỹ thuật
- nguồn dự trữ
- nguồn, tài nguyên
Toán - Tin
- nguồn tài nguyên
Chủ đề liên quan
Thảo luận