1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resource

resource

/ri"sɔ:s/
Danh từ
  • phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
  • sự giải trí, sự tiêu khiển
  • tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
  • (số nhiều) tài nguyên
  • (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
Kỹ thuật
  • nguồn dự trữ
  • nguồn, tài nguyên
Toán - Tin
  • nguồn tài nguyên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận