Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ abundant
abundant
/ə"bʌndənt/
Tính từ
phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
to
be
abundant
in
something
:
có nhiều cái gì
an
abundant
year
:
năm được mùa lớn
Kỹ thuật
dư
dư thừa
thừa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận