1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rave

rave

/reiv/
Danh từ
  • song chắn (thùng xe chở hàng)
  • (số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)
  • tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
  • tiếng lóng bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
  • tiếng lóng sự mê (ai) như điếu đổ
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận