1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ raving

raving

/"reiviɳ/
Danh từ
  • tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...)
  • tiếng lóng sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận