1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rail

rail

/reil/
Danh từ
  • tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)
  • hàng rào, (số nhiều) hàng rào chấn song
  • cái giá xoay (để khăn mặt...)
  • đường sắt đường ray, đường xe lửa
  • kiến trúc xà ngang (nhà)
Thành ngữ
Động từ
  • làm tay vịn cho, làm lan can cho
  • rào lại; làm rào xung quanh
  • gửi hàng hoá bằng xe lửa; đi du lịch bằng xe lửa
  • đặt đường ray
Nội động từ
Kinh tế
  • dàn treo
  • đường ray
  • đường sắt
  • đường sắt có răng
  • xà ngang
Kỹ thuật
  • đường ray
  • đường sắt
  • giằng
  • lan can
  • ray
  • ray đường sắt
  • ray, lan can, thanh ngang
  • tay vịn
  • tay vịn cầu thang
  • tay vịn cầu thang
  • thanh ngang
  • xà ngang
Cơ khí - Công trình
  • bao lơn
Xây dựng
  • đố (cửa sổ)
  • tường chắn bảo vệ
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận