rail
/reil/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
- dàn treo
- đường ray
- đường sắt
- đường sắt có răng
- xà ngang
Kỹ thuật
- đường ray
- đường sắt
- giằng
- lan can
- ray
- ray đường sắt
- ray, lan can, thanh ngang
- tay vịn
- tay vịn cầu thang
- tay vịn cầu thang
- thanh ngang
- xà ngang
Cơ khí - Công trình
- bao lơn
Xây dựng
- đố (cửa sổ)
- tường chắn bảo vệ
Giao thông - Vận tải
- tay vịn đóng tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận