premises
Danh từ
- ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi
- business premises
- cơ ngơi kinh doanh
- pháp lý các chi tiết về tài sản, tên người... đã được ghi rõ trong phần đầu của một hợp đồng hợp pháp
Kinh tế
- cơ sở (kinh doanh ...)
- cơ sở kinh doanh
- dinh cơ
- nhà cửa
Kỹ thuật
- biệt thự
- buồng
- phòng
- tài sản
Xây dựng
- dinh cơ
Chủ đề liên quan
Thảo luận