to plead for somebody:
biện hộ cho ai, bênh vực ai
to plead agianst somebody:
cãi chống lại ai
his past conduct pleads for him:
nghĩa bóng tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi
to plead for mercy:
xin rủ lòng thương, xin khoan dung
to plead with someone for someone:
nài xin ai bênh vực ai
to plead with someone against someone:
nài xin ai chống lại ai
to plead with someone for something:
cầu xin ai cái gì
to plead someone"s cause:
biện hộ cho ai
to plead a case:
cãi cho một vụ
to plead igmorance:
lấy cớ là không biết
to plead inexperience:
lấy cớ là không có kinh nghiệm
to plead the difficulties of the task:
tạ sự là công việc có nhiều khó khăn
Thảo luận