1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ launch

launch

/lɔ:ntʃ/
Danh từ
  • xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)
  • xuồng du lịch
  • sự hạ thuỷ tàu
Động từ
  • hạ thuỷ tàu
  • ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)
  • khởi đầu, khai trương
  • đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • hạ thủy (một chiếc tàu)
  • khai trương
  • sự hạ thủy tàu
  • sự tung ra (sản phẩm mới)
  • tàu khách nhỏ
  • tung ra (mẫu hàng mới)
Kỹ thuật
  • khởi động
  • phóng
  • phóng tàu
  • sự phóng
  • xà lan
  • xuồng
  • xuồng du lịch
Xây dựng
  • hạ thủy
  • lao (cầu)
  • lao cầu
  • xuồng lớn
Toán - Tin
  • khởi chạy
Giao thông - Vận tải
  • sự hạ thủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận