1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ eternity

eternity

/i:"tə:niti/
Danh từ
  • tính vĩnh viễn, tính bất diệt
  • ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)
  • tiếng tăm muôn đời
  • đời sau
  • (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
Xây dựng
  • tính vĩnh viễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận