Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ eternity
eternity
/i:"tə:niti/
Danh từ
tính vĩnh viễn, tính bất diệt
ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)
tiếng tăm muôn đời
đời sau
(số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
Xây dựng
tính vĩnh viễn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận