1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enterprise

enterprise

/"entəpraiz/
Danh từ
  • việc làm khó khăn; việc làm táo bạo
  • tính dám làm
  • Anh - Mỹ tổ chức kinh doanh, hãng
Kinh tế
  • công ty
  • doanh nghiệp
  • hang
  • hãng
  • óc tiến thủ
  • tài năng kinh doanh
  • tính dám làm
  • tinh thần sự nghiệp
  • tự do kinh doanh
  • xí nghiệp
Kỹ thuật
  • hãng
  • xí nghiệp
Xây dựng
  • hãng kinh doanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận