1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ improve

improve

/im"pru:v/
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • to improve away
    • cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến
  • to improve on (uopn)
Kinh tế
  • cải tiến (quản lý)
  • làm chất lượng hơn
  • làm tốt hơn
  • nâng cao (phẩm chất)
  • tăng giá sản xuất
Kỹ thuật
  • cải tạo
  • hoàn thiện
  • nâng cao (chất lượng)
Xây dựng
  • mở mang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận