1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hardly

hardly

/"hɑ:dli/
Phó từ
  • khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, cứng rắn
  • khó khăn, chật vật
  • vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải
  • hầu như không

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận