1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impress

impress

/im"pres/
Danh từ
Động từ
  • trưng thu, sung công (hàng hoá...)
  • đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
  • sử học cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính
Kinh tế
  • đục lỗ
  • sự đóng
  • sự in
  • tạo lỗ
Kỹ thuật
  • dấu
  • đóng dấu
  • hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận