to continue one"s narrative:
tiếp tục câu chuyện
to be continued:
còn tiếp nữa
to continue someone in a post:
giữ ai ở trong một cương vị công tác
if you continue stubborn:
nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
I continue to think the same:
tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
I"ll in Paris till next year:
tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
Thảo luận