1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ narrative

narrative

/"nærətiv/
Danh từ
  • chuyện kể, bài tường thuật
  • thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật
Tính từ
  • dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
Kinh tế
  • chú giả bút toán
  • thuyết minh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận