narrative
/"nærətiv/
Danh từ
- chuyện kể, bài tường thuật
- thể văn kể chuyện, thể văn tường thuật
Tính từ
- dưới hình thức kể chuyện; có tính chất tường thuật
Kinh tế
- chú giả bút toán
- thuyết minh
Chủ đề liên quan
Thảo luận