1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stubborn

stubborn

/"stʌbən/
Tính từ
  • bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố
  • ngoan cường
  • không lay chuyển được; không gò theo được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận