Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mule
mule
/mju:l/
Danh từ
máy kéo sợi
dép đế mỏng
động vật
con la
nghĩa bóng
người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
as
obstinate
(stubborn)
as
a
mule
:
cứng đầu cứng cổ, ương bướng
động vật
thú lai;
thực vật học
cây lai
Nội động từ
(như) mewl
Chủ đề liên quan
Động vật
Nghĩa bóng
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận