Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obstinate
obstinate
/"ɔbstinit/
Tính từ
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố
y học
dai dẳng, khó chữa
an
obstinate
disease
:
bệnh khó chữa
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận