1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bump

bump

/bʌmp/
Danh từ
  • tiếng vạc kêu
  • sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh
  • chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh)
  • cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu
  • thể thao sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt)
  • hàng không lỗ hổng không khí
  • hàng không sự nảy bật (của máy bay)
Nội động từ
  • kêu (vạc); kêu như vạc
Động từ
Thành ngữ
Phó từ
  • va đánh rầm một cái
  • đột nhiên
Kinh tế
  • dời chỗ
Kỹ thuật
  • đụng vào
  • lắc
  • lỗ hổng không khí
  • lượng tăng
  • nẩy
  • rung
  • số gia
  • sự chấn động
Y học
  • các bướu
Toán - Tin
  • phần tăng
Hóa học - Vật liệu
  • phát nổ (mìn)
Cơ khí - Công trình
  • sự va mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận