bump
/bʌmp/
Danh từ
- tiếng vạc kêu
- sự va mạnh, sự đụng mạnh; cú va mạnh, cú đụng mạnh
- chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên (vì bị va mạnh)
- cái bướu (biểu thị tài năng); tài năng, năng lực, khiếu
khiếu về toán
- thể thao sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước (trong cuộc đua rượt bắt)
- hàng không lỗ hổng không khí
- hàng không sự nảy bật (của máy bay)
Nội động từ
Động từ
- va, đụng
- ẩy, vứt xuống
- vọt lên, bật mạnh lên (quả bóng)
- đánh đòn lưng tôm (nắm tay chân rồi quật đít vào tường, xuống sàn)
- thể thao đụng phải đuôi (ca nô chạy trước trong cuộc đua rượt bắt)
- Anh - Mỹ quân sự tiếng lóng bắn phá
- tiếng lóng cho ra rìa, tống cổ ra
Thành ngữ
- to bump off
- Anh - Mỹ tiếng lóng khử đi, giết (ai)
Kinh tế
- dời chỗ
Kỹ thuật
- đụng vào
- lắc
- lỗ hổng không khí
- lượng tăng
- nẩy
- rung
- số gia
- sự chấn động
Y học
- các bướu
Toán - Tin
- phần tăng
Hóa học - Vật liệu
- phát nổ (mìn)
Cơ khí - Công trình
- sự va mạnh
Chủ đề liên quan
Thảo luận