1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lorry

lorry

/"lɔri/
Danh từ
  • xe tải (cũng motor lorry)
  • đường sắt toa chở hàng (không có mui)
Động từ
  • đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải
Kinh tế
  • toa chở hàng
  • xe tải
Kỹ thuật
  • xe moóc
  • xe rùa
  • xe tải
Kỹ thuật Ô tô
  • xe tải lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận