lorry
/"lɔri/
Danh từ
- xe tải (cũng motor lorry)
- đường sắt toa chở hàng (không có mui)
Động từ
- đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải
Kinh tế
- toa chở hàng
- xe tải
Kỹ thuật
- xe moóc
- xe rùa
- xe tải
Kỹ thuật Ô tô
- xe tải lớn
Chủ đề liên quan
Thảo luận