1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blazer

blazer

/"bleizə/
Nội động từ
  • cháy rực; bùng lửa
  • sáng chói, rực sáng, chiếu sáng
  • nghĩa bóng bừng bừng nổi giận
Thành ngữ
  • to blaze away
    • bắn liên tục
    • nói nhanh và sôi nổi
    • hăng hái nhiệt tình làm (một công việc gì)
  • blaze away!
    • cứ nói tiếp đi!
  • to baze up
    • cháy bùng lên
    • nổi giận đùng đùng
Động từ
  • đồn, truyền đi (tin tức)
  • đánh dấu vào (cây)
Danh từ
  • vết lang trán (vết trắng trên trán ngựa hoặc bò)
  • dấu đánh vào cây (để chỉ đường...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận