1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ administer

administer

/əd"ministə/
Động từ
Nội động từ
  • trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
  • cung cấp, góp phần vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận