1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrung

wrung

/riɳ/
Danh từ
  • sự vặn, sự vắt, sự bóp
  • sự siết chặt (tay...)
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận