to wring [out] water:
vắt nước
to wring [out] clothes:
vắt quần áo
to wring someone"s hand:
siết chặt tay người nào
to wring one"s hands:
bóp (vặn) tay (tỏ vẻ thất vọng)
to wring tears from someone:
làm cho người nào phát khóc
to wring someone"s heart:
làm cho ai đau lòng
to wring consent from somebody:
moi ra cho được sự đồng ý của ai
to wring money from (out of):
moi tiền, nặn của
Thảo luận