1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vista

vista

/"vistə/
Danh từ
Kinh tế
  • toàn cảnh
Kỹ thuật
  • cảnh (nhìn qua khoảng hẹp)
Xây dựng
  • đường có trồng cây
  • đường xuyên rừng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận