1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ spire

spire

/"spaiə/
Danh từ
  • đường xoắn ốc
  • vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)
  • chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp
  • vật hình chóp nón thuôn
  • thực vật học ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)
Nội động từ
  • mọc thẳng lên, đâm vút lên
Động từ
  • xây tháp hình chóp cho
Kỹ thuật
  • cầu thang xoắn
  • cuộn dây
  • đỉnh nhọn
  • đường xoắn ốc
  • mũi nhọn
  • ống ruột gà
  • vòng ren
Toán - Tin
  • chóp hình nón
Xây dựng
  • đỉnh (nhọn)
  • mái vút
  • mũi (nhọn)
  • tháp hình chóp
  • tời (kiểu đứng)
Hóa học - Vật liệu
  • tháp hình nón
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận