spire
/"spaiə/
Danh từ
- đường xoắn ốc
- vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn)
- chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp
- vật hình chóp nón thuôn
- thực vật học ngọn thân (kể từ chỗ bắt đầu có cành trở lên); cọng (cỏ)
Nội động từ
- mọc thẳng lên, đâm vút lên
Động từ
- xây tháp hình chóp cho
Kỹ thuật
- cầu thang xoắn
- cuộn dây
- đỉnh nhọn
- đường xoắn ốc
- mũi nhọn
- ống ruột gà
- vòng ren
Toán - Tin
- chóp hình nón
Xây dựng
- đỉnh (nhọn)
- mái vút
- mũi (nhọn)
- tháp hình chóp
- tời (kiểu đứng)
Hóa học - Vật liệu
- tháp hình nón
Chủ đề liên quan
Thảo luận