1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twine

twine

/twain/
Danh từ
  • sợi xe, dây bện
  • sự bện, sự quấn lại với nhau; nghĩa bóng sự ôm ghi; cái ôm chặt
  • (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn
Động từ
Nội động từ
  • xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau
  • quấn quanh; cuộn lại
  • uốn khúc, lượn khúc, quanh co
Kỹ thuật
  • dây bện
  • quên
  • sợi xe
  • sự bện
  • sự xe
  • thước
Hóa học - Vật liệu
  • bện xe
  • sợi dây nhỏ
Dệt may
  • dây cáp nhỏ
  • đường sọc nổi
  • nhung kẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận