1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ twin

twin

/twin/
Tính từ
  • sinh đôi
  • cặp đôi, ghép đôi
Danh từ
  • trẻ sinh đôi
Động từ
  • để sinh đôi
  • kết hợp chặt chẽ
  • (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
Kinh tế
  • cặp
Kỹ thuật
  • ghép đôi
  • kép
  • mắc đôi
  • sinh đôi
  • sóng đôi
  • song tinh
Cơ khí - Công trình
  • cách đánh lửa kép
Hóa học - Vật liệu
  • tinh thể đôi
Điện lạnh
  • tinh thể sinh đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận