1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trespass

trespass

/"trespəs/
Danh từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • no trespassing!
    • cấm vào!
Kinh tế
  • phạm tội
  • quấy rối
  • quấy rối (thì giờ, đời tư của người khác)
  • sự xâm phạm
  • xâm hại
  • xâm nhập, xâm chiếm đất đai thuộc sở hữu của người khác
  • xâm phạm
  • xâm phạm (thì giờ, đời tư của người khác)
  • xâm phạm quyền sở hữu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận