1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ authority

authority

/ɔ:"θɔriti/
Danh từ
  • uy quyền, quyền lực, quyền thế
  • uỷ quyền
  • người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)
  • tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ
  • (thường số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục
Thành ngữ
Kinh tế
  • chức quyền
  • nhà cầm quyền
  • nhà chức trách
  • nhà đương cuộc
  • nhà đương trách
  • quyền lực
  • quyền thế
  • sự ủy quyền
  • thác quyền
  • thẩm quyền
  • uy quyền
  • ủy quyền
Kỹ thuật
  • nhà đương cục
Toán - Tin
  • quyền (sử dụng, truy cập)
Xây dựng
  • quyền lực
  • thẩm quyền, giới chức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận