1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ preserve

preserve

/pri"zə:v/
Danh từ
  • mứt
  • khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
  • (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động
Động từ
  • giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì
  • giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
  • giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)
  • hoá học giữ cho khỏi phân huỷ
Kinh tế
  • bảo quản
  • bảo vệ
  • đồ hộp được thanh trùng
  • sự bảo quản
  • sự bảo vệ
Kỹ thuật
  • bảo quản
  • bảo toàn
  • bảo vệ
  • đóng hộp
  • duy trì
  • gìn giữ
  • giữ gìn
Toán - Tin
  • bảo toàn, giữ gìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận