Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ youthful
youthful
/"ju:θful/
Tính từ
trẻ, trẻ tuổi
to
look
youthful
:
trông còn trẻ
tuổi thanh niên, tuổi trẻ
Thảo luận
Thảo luận