1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ youthful

youthful

/"ju:θful/
Tính từ
  • trẻ, trẻ tuổi
  • tuổi thanh niên, tuổi trẻ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận