a thrill of joy:
sự vui sướng rộn ràng
a thrill of terror:
sự rùng mình khiếp sợ
to be thrilled with joy:
sướng run lên
the match thrills the crowd:
cuộc đấu làm cho đám đông rất hồi hộp
to thrill with delight:
sướng run lên, sướng rộn ràng
the orator"s voice thrilled through the crowsd:
giọng nói của diễn giả rung lên qua đám đông
how that violin thrills!:
tiếng viôlông ấy mới rung cảm làm sao!
Thảo luận