1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thrill

thrill

/θril/
Danh từ
  • sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)
  • y học sự run; tiếng run (của tim, phổi)
  • tiếng lóng câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • làm hồi hộp
Y học
  • rùng mình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận