1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shorn

shorn

/ʃiə/
Danh từ
  • kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)
  • Anh - Mỹ sự xén (lông cừu...)
  • Anh - Mỹ lông cừu xén ra
  • kỹ thuật sự trượt, sự dịch chuyển
  • (số nhiều) (như) sheers
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận