1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revolve

revolve

/ri"vɔlv/
Động từ
  • suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí)
  • làm cho (bánh xe...) quay tròn
Nội động từ
Kỹ thuật
  • quay
Toán - Tin
  • chuyển động vòng quay
  • tròn quay
Điện lạnh
  • xoay (quanh)
Xây dựng
  • xoay tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận