earth"s axis:
trục quả đất
geometrical axis:
trục hình học
magnetic axis:
trục từ
rotation axis:
trục quay
symmetry axis:
trục đối xứng
visual axis:
trục nhìn
axis powers:
các cường quốc trong trục Béc-lin, Rô-ma, Tô-ki-ô
Thảo luận