1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ axis

axis

/"æksis/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đường tâm
  • tim đường
Điện lạnh
  • thanh trục
Kỹ thuật Ô tô
  • trục (quay)
Xây dựng
  • trục tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận