Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ visual
visual
/"vizjuəl/
Tính từ
nhìn, thị giác
visual
nerve
:
dây thần kinh thị giác
Kỹ thuật
thị giác
Xây dựng
thuộc về thị giác
Toán - Tin
trực quan
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận