1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ symmetry

symmetry

/"simitri/
Danh từ
  • sự đối xứng; tính đối xứng
  • cấu trúc cân đối
Kỹ thuật
  • cân đối
  • đối xứng
Xây dựng
  • phép đối xứng
  • sự cân đối
  • sự cân xứng
Y học
  • sự đối xứng
Toán - Tin
  • tính đối xứng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận