1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ residence

residence

/"rezidəns/
Danh từ
Kinh tế
  • chỗ ở
  • nhà
  • nơi cư trú
  • nước cư trú
  • thời gian cư trú
  • trụ sở
Kỹ thuật
  • nhà ở
  • phủ
  • sự duy trì
  • sự thường trú
Xây dựng
  • căn hộ ở
  • dinh
  • nơi cư trú
  • nơi ở
Điện
  • dinh thự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận