1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ desirable

desirable

/di"zaiərəbl/
Tính từ
  • đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao
  • khêu gợi (dục vọng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận